Nova Prata
Quốc gia | Brazil |
---|---|
Bang | Rio Grande do Sul |
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
Tiểu vùng | Guaporé |
• Tổng cộng | 22.257 |
• Mật độ | 86,02/km2 (222,8/mi2) |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Nova Prata
Quốc gia | Brazil |
---|---|
Bang | Rio Grande do Sul |
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
Tiểu vùng | Guaporé |
• Tổng cộng | 22.257 |
• Mật độ | 86,02/km2 (222,8/mi2) |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Thực đơn
Nova PrataLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nova Prata http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...